--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ animal(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
leo lét
:
to flicker; to burn unsteadily
+
mất trí
:
to lose one's reasonnó mất tríHe lost his reason
+
cá biển
:
sea-fish; salt-water fish
+
nghẹt thở
:
Nearly strangled, suffocatedBị nghẹt thở vì áo chật quáThe shirt is too tight, so one is nearly strangled
+
ả giang hồ
:
prostitute,