--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ atomic number 108 chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nồng nặc
:
Very strongMùi hôi nồng nặcA very strong smell
+
rộng lượng
:
tolerant; generous; magnanimous
+
bài bản
:
Ad hoc text
+
khu trú
:
Localize
+
khiêm tốn
:
ModestKhiêm tốn về thành tích của mìnhTo be modest about one's achievements