--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ atomic number 6 chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mõ
:
Wooden bell, bamboo tocsinsư gõ mõ tụng kinh ở chùathe bonzes strike the wooden bell while saying prayers in the pagoda
+
sức khỏe
:
strength health
+
giữ sức khỏe
:
to take care of one's health
+
nầm nập
:
Flocking, in dense crowds
+
hỏng kiểu
:
(thông tục) Nothing done, nothing achieved, all up withThế là hỏng kiểuSo nothing has been done; so it's all up with it