--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ audited account chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
eyrie
:
tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)
+
ecclesiastical attire
:
lễ phục - quần áo phù hợp mặc trong nhà thờ
+
hoà giải
:
Mediate, conciliateHoà giải hai bên đang xung độtTo mediate between two warring sidesToà án hoà giảiA court of conciliation
+
đông nghịt
:
CompactĐám người đông nghịtA compact crowdĐông nghìn nghịt (láy, ý mức độ nhiều)
+
franc
:
đồng frăng (tiền Pháp, Bỉ, Thuỵ sĩ)