--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bacteriology chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bán bình nguyên
:
(địa lý) Peneplain
+
ác phụ
:
wicked womanđó là một con ác phụThat is a wicked woman
+
cấn thai
:
To be pregnant
+
lá tọa
:
With overturned beltMặc quàn lá tọaTo wera trousers with overturned belt
+
bấn
:
Hard pressedđang bấn ngườito be hard pressed for manpower