--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bestower chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ám hiệu
:
Secret signal, coded signalnháy mắt làm ám hiệu cho aito wink a secret signal at someone
+
khoán trắng
:
Leave (some work) entirely to (someone); give(someone) a blank cheque
+
nghi ngờ
:
Suspect, doubtKhông một chút nghi ngờWithout a shadow of doubt
+
cotton wool
:
bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông
+
ngóe
:
Marsh frog