--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blank chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phờ
:
HaggardĐêm không ngủ phờ ngườiTo look haggard form a sleeples night
+
hộ tang
:
See to a burial
+
con rối
:
Puppetbuổi biểu diễn con rốia puppet showcon rối cho người khác giật dâya puppet whose strings are pulled by others
+
son
:
ochre vermilion, Chinese vermilion lipstick
+
dọn đường
:
to open up a path