--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bobbysock chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tẹt
:
flat
+
phó tiến sĩ
:
Master (of sciences ...)
+
chép miệng
:
To chirp (with one's lips)chép miệng thở dàito have a sigh with a chirping noise from one's lips, to chirp out a sigh
+
học phái
:
(từ cũ; nghĩa cũ) School, school of thoughtHọc phái Pla-tonThe Platonic school
+
mánh lới
:
trick; dodgemánh lới nhà nghềthe trick of the trade