--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ broad-bean plant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cáo lỗi
:
Excuse oneself, apoligize
+
húi
:
Cut (one's hair)Húi đầuTo cut one's hair
+
phó bảng
:
(từ cũ) Junior doctor
+
cọt kẹt
:
Creaktiếng cọt kẹtCuaking sound
+
cởi mở
:
Effusive; open-hearted