--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ broadly speaking chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cà sa
:
(Buddhist monk's) frockđi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấywhen with Buddha, he puts on a frock, when with a ghost, he dons a paper dress; when in Rome, do as the Romans do
+
collard greens
:
cây cải xanh (lá nhẵn).
+
dauby
:
bôi bác, lem nhem (bức vẽ)