--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ build chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rạ
:
rice stubble
+
bục mình
:
[Be] tetchyChờ mãi không thấy, bực mình bỏ vềAfter waiting in vain, he left out of tetchiness
+
exculpate
:
giải tội, bào chữa
+
một mai
:
One day, one of these days
+
mắc cỡ
:
to be ashamed