--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ caenogenesis chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chắp
:
Sty, styemổ cái chắp ở mắtto lance a sty on an eye
+
cánh quạt
:
Propellercánh quạt của tua binturbine propellersmáy bay cánh quạta propeller-driven plane
+
cáp
:
Cable
+
smeary
:
vấy bẩn, có dấu bẩn, dơ bẩn
+
ceruse
:
(hoá học) chì cacbonat