--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ campaign chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ê mặt
:
Feel ashamed, feel awkward with ashame
+
len
:
to make one's waylen vào đám đôngto crowd into a thronged place
+
lưỡi gà
:
Tongue,reedLưỡi gà của kènA trumpet reed
+
là là
:
+
già láo
:
Advanced in years, stricken in years