--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chest chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ăn giá
:
To strike a bargain, to come to termsnhà xuất khẩu Việt Nam và nhà nhập khẩu nước ngoài đã ăn giá với nhauthe Vietnamese exporter and the foreign importer have struck a bargain (have come to terms)
+
đồng vị ngữ
:
(ngôn ngữ) Apposittion
+
khoai vạc
:
Winged yam
+
henna
:
(thực vật học) cây lá móng
+
welsher
:
người cầm cái chạy làng (đánh cá ngựa...)