--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chilly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hán học
:
Chinese studies; sinologynhà Hán họcsinologisthán tựChinese characters;hán vănChinese literature
+
eustachian tube
:
(giải phẫu) vòi Ot-tát
+
sleek
:
bóng, mượt
+
bén hơi
:
Take a fancy to, take toAnh chị đã bén hơi nhauThey have taken to each other
+
chĩnh
:
Terracotta jarchĩnh đựng mắma pickled fish jarchuột sa chĩnh gạoto land in a mint of money, to get a windfallmưa như cầm chĩnh đổto rain cats and dogs