--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chime chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hao tài
:
make money dwindle, becostly
+
barbarism
:
tình trạng dã man, tình trạng man rợ
+
gôn
:
goalgiữ gônto keep goal
+
nạnh
:
EnvyHọ nạnh nhau từng cái rất nhỏThey envy each other every trifle
+
tussal
:
(y học) (thuộc) bệnh ho; do ho