--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chlamys chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
biến hình
:
Metamorphosis
+
khí quyển
:
atmosphere
+
bellyless
:
không có bụng lồi lên, nhô lên
+
in the altogether
:
trần truồng, khỏa thân, không mặc quần áo
+
nhon nhỏn
:
Kight-footedEm bé chạy nhon nhỏnThe little child ran light-footedly