--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cimicifuga foetida chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
delusional disorder
:
Rối loạn hoang tưởng
+
pigeon-breasted
:
có ngực nhô ra (như ức bồ câu)
+
vacancy
:
tình trạng trống rỗng
+
via
:
qua, theo đườngto go to England via Gibraltar đi đến Anh qua Gi-bran-ta
+
unseasonable
:
không đúng mùa, trái mùa, trái vụunseasonable fruit qu trái mùaunseasonable weather trời trái tiết