--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cinquefoil chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giao tế
:
Entertain foreign guests
+
hạ tầng
:
Lower layerCơ sở hạ tầng (cũng hạ tầng cơ sở)Infrastructure
+
rủn
:
[Be] flabby, [be] faintSợ rủn ngườiTo be faint with fearĐói rủn ngườiTo be faint with hunger
+
criminal offence
:
tội hình sựa long record of crimesmột bản báo cáo dài về tội phạm