--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ congenital anomaly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
egg en cocotte
:
trứng nấu với kem hoặc bơ trong khay nhỏ
+
east india
:
quần đảo tây Ấn - một nhóm các đảo ở Ấn Độ và Thái Bình Dương giữa châu Á và Australia
+
tarmac
:
(viết tắt) của tar_macadam