--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ consternate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
refusal
:
sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệtthe refusal of an invitation sự từ chối lời mờito give a flat refusal từ chối thẳngto take no refusal cứ dai dẳng (đeo đẳng) nhất định không để cho bị từ chối
+
class sarcodina
:
(sinh vật học)lớp trùng chân giả.
+
cubic content unit
:
giống cubage unit
+
ash-bin
:
(như)[ash can]
+
seed-wool
:
bông hạt