--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ conventionalisation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
squeeze
:
sự ép, sự vắt, sự siết, sự véoto give somebody a squeeze of the hand siết chặt tay người nào
+
cầm trịch
:
To conduct (a choir), to guideđứng ra cầm trịch cho các bạn hátto come forward as conductor for one's friends to sing in chorusviệc cần có người cầm trịch vững vàngthat job needs a firm guiding hand
+
bớp
:
To slap lightly, to box lightlybớp nhẹ lên đầuto slap lightly someone's headbớp taito box lightly someone's ears
+
bọ bạc
:
Silver worm, lepisma
+
buộc
:
To bind, to tiebuộc vết thươngto bind a wound