--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cracker chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
extort
:
bóp nặn, tống (tiền); moi (lời thú, lời hứa...)
+
circus pygargus
:
chim diều nâu Châu Âu
+
extralinguistic
:
ngoài lĩnh vực ngôn ngữ học
+
common dandelion
:
loài cây lai Âu Á, mọc tựn nhiên như cỏ dại vùng Bắc Mỹ, dùng làm rau trộn hoặc làm rượu
+
conic projection
:
phép chiếu hình nón.