--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crawl chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nếp
:
Fold, creaseLà lại nếp quầnTo press one's trousers and give them new creases.
+
ngày ngày
:
every day, day afterday
+
undeserving
:
không đáng khen, không đáng thưởng
+
department of music
:
Khoa âm nhạc
+
dakoity
:
xem dacoity