--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ creak chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sáng mắt
:
to have good eyesight,be seen sightedông cụ còn sáng mắt lắmThe old man still has a good eyesight to have eye opened, to realize, to find outAnh có sáng mắt ra chưa?Have you realized anything?
+
best girl
:
(thông tục) người yêu, người tình