--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ debonaire chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fatigue clothes
:
(quân sự) quần áo lao động
+
enol
:
một hợp chất hữu cơ có chứa một nhóm hydroxyl liên kết với một nguyên tử cacbon mà lần lượtliên kết gấp đôi với một nguyên tử cacbon khác
+
unroof
:
dỡ mái (nhà)
+
eastern cottonwood
:
(thực vật học) Gỗ Gòn Miền Ðông
+
el dorado
:
(El_Dorado) xứ En-đô-ra-đô (xứ tưởng tượng có nhiều vàng)