--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ decentralising(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
carney
:
(thông tục) phỉnh phờ, vuốt ve, mơn trớn
+
unless
:
trừ phi, trừ khi, nếu khôngI shall not go unless the weather is fine tôi sẽ không đi trừ khi trời đẹpunless you try, you will never succeed nếu không cố gắng, anh sẽ chẳng bao giờ thành côngunless and until cho đến lúc nào mà
+
cluttered
:
bừa bãi, bừa bộn; vứt rác rưởi bừa bãia cluttered roommột căn phòng bừa bộn
+
correlated
:
có liên quan vơi nhau, có mối tương quan, tương liên
+
calk
:
mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...)