--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ deepening chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
jumper
:
người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như bọ chét, dế, châu chấu...)
+
hầm mộ
:
catacomb
+
immediatism
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) chính sách giải phóng ngay nô lệ
+
bịn rịn
:
To be loath to part withbịn rịn vợ conto be loath to part with one's familyhai người bịn rịn, không nỡ rời nhauthe two were loath to part with each other
+
vernacularize
:
giải thích (viết) bằng tiếng mẹ đẻ (bằng thổ ngữ, bằng tiếng trong nghề)