--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dentation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nói lảng
:
Shift over to another subject, change subjects
+
hàm thụ
:
By a correspondence courseHọc đại học hàm thụto attend a university correspondence course
+
scepticism
:
chủ nghĩa hoài nghi
+
đám cưới
:
wedding ; marriage ceremony
+
stupe
:
(từ lóng) người điên, người khù khờ