--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ digest chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chen
:
To elbow, to jostlechen vào đám đôngto elbow oneself into the crowd, to elbow one's way into the crowdđông quá chen chân không lọtthe crush was such that it was impossible to elbow oneself inthuyền bè chen nhau vào bếnboats and rafts jostled for berth