--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ disloyalty chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thể diện
:
face
+
đã là
:
(dùng với thì) AsĐã là cha mẹ thì phải có trách nhiệm với con cáiAs parents, we must assume responsibilities towards pur children
+
bó gối
:
(hình ảnh) to be unable to do
+
đề tặng
:
Dedicatelời đề tặngDedication
+
hộc tốc
:
BreathlessChạy hộc tốc về nhàTo run home in a breathless hurryLàm hộc để kịp giao hàngTo work breathlessly in order to deliver the goods on time