--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dissatisfy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chê trách
:
To speak scornfully of and criticize (reproach)chê trách thái độ vô trách nhiệmto speak scornfully of and criticize someone's lack of the sense of responsibilitylàm việc tốt không ai chê trách vào đâu đượchis work is satisfactory, no one can speak scornfully of him and reproach him for anything
+
marxist
:
người theo chủ nghĩa Mác
+
marquee
:
lều to, rạp bằng vải
+
gia tốc
:
acceleration
+
dnieper
:
sông Dnieper bắt nguồn ở Nga gần Smolensk