--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dred scott chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phòng hờ
:
Provide against all eventualities; keep at hand for eventual usẹ
+
cold-hearted
:
lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm
+
discerption
:
sự xé rời, mảnh xé rời
+
aeger
:
giấy chứng nhận ốm (cho học sinh các trường đại học Anh)