--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ drilling rig chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đánh đùng
:
All of a suddenĐánh đùng một cái, hắn đổi ý kiếnAll of a sudden, he changed his mind
+
far-out
:
(tiếng lóng) khác thường, kỳ cục, lập dị