--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ drivel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghễu nghện
:
Sitting unstably (in a high place)Thằng bé nghễu nghện trên lưng con trâuThe little boy was sitting unstably on the back of his buffalo
+
hú hí
:
to amuse, to enjoy oneself
+
khấc
:
nick; notch
+
cao quý
:
Noble, elevated, of high moral valuetình cảm cao quýnoble sentimentphần thưởng cao quýa noble reward"Cuộc sống chỉ cao quý khi chúng ta sống có lý tưởng "
+
bao quanh
:
To circle, to encompassmột thành phố có những quả đồi bao quanha town circled by hillsmột cái hồ được bao quanh bởi những dãy núia lake encompassed by mountains