--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dummy up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bỏ quá
:
To pardon, to forgivetôi lỡ lời, xin bỏ quá choit was a slip of the tongue on my part, please pardon me
+
de sade
:
nhà văn, binh sỹ người Pháp với sự mô tả sự trụy lạc giới tính , tạo ra thuật ngữ bạo dâm (1740-1814)
+
blind gut
:
(giải phẫu) ruột tịt
+
chunga
:
tên hoặc biệt danh của một vài người.Micaela Flores Amaya, a flamenco dancer known as "La Chunga"Micaela Flores Amaya, một vũ công nhạc flamenco, được biết đến như "La Chunga"
+
unequitable
:
không công bình