--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ebb chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chê cười
:
To speak scornfully of and sneer atchê cười kẻ hèn nhátto speak scornfully and sneeringly of the coward
+
discriminative stimulus
:
kích thích có hiệu năng đặc biệt
+
harlequinade
:
vở tuồng hề (tuồng câm mà nhân vật chính là vai hề)
+
cuồng
:
mad; crazytình yêu điên cuồngA crazy love
+
rén bước
:
Tiptoe, walk gingerlyRén bước trong hành lang bệnh việnTo walk gingerly in the corridor of a hospital