--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ eczema marginatum chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hả hơi
:
Lose flavour, lose scent, lose perfume
+
lợi dụng
:
to benefit; to take advantage oflợi dụng việc gìto benefit by somethinglợi dụng người nàoto take advantage of someonelợi thếto be on the safe side
+
bơn
:
xem cá bơn
+
an toàn
:
Safegiữ vật gì ở nơi an toànto keep sth in a safe placehọ trở về an toàn sau một cuộc thám hiểm không gianthey got back safe from a spatial explorationcái ghế này rất an toànthis chair is as safe as housesgiao du với bạn xấu thì không an toànit is not safe to keep bad companysự an toànsafety, safeness, securitycảm giác an toànfeeling of safenesscuộc rút lui an toàna covered retreatgiấy thông hành an toàn
+
miệng
:
mouthsúc miệngto rinse one's mouthmiệng giếngmouth of a well