--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ elysian chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quạc
:
Argue (speak, cry ...) loud-mouthedlyQuạc mồm ra mà cãiTo talk back loud-mouthedlyquàng quạc (láy, ý tăng)
+
towage
:
sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu, thuyền, xe)
+
tổ chức
:
to establish, to set up to organize
+
scout
:
(quân sự) người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thámto be on the scout đi trinh sát, đi do thám
+
thrashing-floor
:
sân đập lúa