--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ encapsulation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mare's nest
:
phát minh hão huyền
+
luống
:
Bedđánh mấy luống khoai langTo make some beds for sweet potatoTrồng mấy luống rauTo grow a few beds of vegetables. cutluống càyA cut made by a plough, a furrow
+
câu lưu
:
(từ cũ) Detain, keep in custodyBị cân lưuTo be in detention, to be under custody
+
đề huề
:
Go in crowdsCon cháu đề huềTo have crowds of children and grandchildren
+
auto-road
:
đường dành riêng cho ô tô, xa lộ