--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fiddle with chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scowl
:
sự quắc mắt; sự cau có giận dữ
+
nín khóc
:
to stop crying; to leave off crying
+
chủ toạ
:
To chairchủ toạ một cuộc họpto chair a meeting
+
sprag
:
miếng gỗ chèn xe
+
mare's nest
:
phát minh hão huyền