--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ financial aid chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mượn cớ
:
Use as pretext, pretextMượn cớ nhà có việc để nghỉ họcTo use the pretext of a family business to be absent from school, to stay away from school on pretext of a family business
+
hiếu danh
:
Fame-seeking person
+
dường nào
:
How muchđẹp biết dường nàoHow beautiful
+
illustratable
:
có thể minh hoạ, có thể làm rõ ý
+
sưởi nắng
:
to sunbathe, to warm oneself in the sun