--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flame chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bõ ghét
:
Give vent to one's dislikeChửi cho bõ ghétTo call somebody names to give vent to one's dislike
+
hộ lại
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Village registrar (keeping records of births, deaths and marriages)