--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flax chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
swan
:
(động vật học) con thiên nga
+
impurity
:
sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ((cũng) impureness)
+
daffy
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) gàn, cám hấp
+
skimp
:
bủn xỉn, ăn ơ keo kiệt (với ai)to skimp somebody in food tính từng miếng ăn với người nào