--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fleabane chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lưu đày
:
to exile; to banish; to deport
+
cáng đáng
:
To take charge of, to assume the responsibility forcáng đáng công việc của tập thểto assume the responsibility for the work of the community
+
nhệu nhạo
:
Flabby, flaccidBắp thịt nhệu nhạoFlabby, muscles
+
bao cấp
:
chế độ bao cấp System of budget subsidies
+
phân minh
:
Definite, clear-cutTính toán tiền nong cho phân minhTo make clear-cut accounts in matter of money