--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flue chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rã cánh
:
Fly one's wings off (of birds)
+
mộc bản
:
Wood-blockMộc bản tranh dân gianThe wood-blocks of folk woodcuts
+
hè hụi
:
Try collectively tọHè hụi đẩy xe bò lên dốcThey tried collectivelly to push the cart up the slope
+
hoang vắng
:
Deserted, unfrequented
+
edwin herbert land
:
nhà phát minh người Mỹ, người đưa phim Polaroid vào thấu kính và phát minh ra quá trình chụp ảnh một thao tác (1909-1991) (1909-1991)