--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flush it chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thiên tai
:
natural calamity
+
học hỏi
:
Investigate, inquire, learnCó tinh thần học hỏiTo have an inquiring mindPhải kiên trì học hỏi thì mới đạt được những đỉnh cao của khoa họcOne must patiently investigate if one is to reach peaks of science
+
bàn chông
:
Spike-board
+
bưu tá
:
Postman, mailman (Mỹ)
+
hào phú
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Rich and influential