--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ former(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pharisaical
:
đạo đức giả; giả dối; rất hình thức
+
cloudberry
:
dâu mâm xôi, có quả màu vàng hoặc vàng chanh, rất quý.
+
tumidity
:
chỗ sưng; sự sưng lên
+
palatability
:
vị ngon
+
first-footer
:
(Ê-cốt) người xông đất, người xông nhà đầu năm