--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fricandeau chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
magazine
:
tạp chí
+
cắt băng
:
Cut the inauguration band
+
quân quản
:
military administration
+
hearty
:
vui vẻ, thân mật, nồng nhiệta hearty welcome sự tiếp đón nồng nhiệt
+
division protista
:
(sinh vật học)ngành sinh vật nguyên sinh,