--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gainly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phù dung
:
Cotton-rose hibiscus.
+
hôn nhân
:
marriagehôn nhân vì tìnhlove-matchhôn nhân không có tình yêuloveless marriage
+
trợt
:
to scrape off; to slip
+
đi đêm
:
Go out of one's house at nightAnh chàng ấy hay đi đêmThat lad often goes out of his house at night
+
slipsheet
:
(ngành in) tờ giấy lồng (vào giữa hai tờ mới in cho khỏi nhoè)